XieHanzi Logo

搞好

gǎo*hǎo
-làm tốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

14 nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '搞' gồm bộ '扌' chỉ tay và phần '高' chỉ âm đọc, biểu thị hành động liên quan đến tay.
  • Chữ '好' gồm bộ '女' chỉ phụ nữ và bộ '子' chỉ con cái, kết hợp lại có nghĩa là tốt đẹp.

Cụm từ '搞好' có nghĩa là làm cho tốt, cải thiện.

Từ ghép thông dụng

搞好

/gǎo hǎo/ - làm cho tốt

搞笑

/gǎo xiào/ - hài hước

搞定

/gǎo dìng/ - giải quyết xong