搞
gǎo
-làmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搞
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '搞' gồm có bộ thủ '扌' (tay) và phần '高' (cao).
- Bộ '扌' đại diện cho hành động liên quan đến tay.
- Phần '高' gợi ý về sự cao cấp hoặc phức tạp.
→ Chữ '搞' có nghĩa là thực hiện hoặc xử lý một việc gì đó có tính chất phức tạp hoặc cần sự cố gắng.
Từ ghép thông dụng
搞定
/gǎo dìng/ - giải quyết xong
搞笑
/gǎo xiào/ - hài hước
搞活动
/gǎo huó dòng/ - tổ chức hoạt động