搜寻
sōu*xún
-tìm kiếmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搜
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
寻
Bộ: 寸 (tấc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 搜: Ký tự này gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần âm '叟', chỉ hành động tìm kiếm bằng tay.
- 寻: Gồm bộ '寸' (tấc) gợi ý sự đo lường, và phần âm '工'.
→ Ký tự '搜寻' có nghĩa là tìm kiếm, tra cứu.
Từ ghép thông dụng
搜索
/sōusuǒ/ - tìm kiếm
搜查
/sōuchá/ - khám xét
寻求
/xúnqiú/ - tìm kiếm, cầu mong