XieHanzi Logo

搅拌

jiǎo*bàn
-khuấy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

13 nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 搅: Bên trái là bộ '扌' biểu thị hành động của tay, bên phải là '乔', gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc điều chỉnh hoặc xoay.
  • 拌: Bên trái là bộ '扌' biểu thị hành động của tay, bên phải là '半', gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc trộn lẫn hoặc chia nhỏ.

搅拌: Động tác dùng tay để trộn hoặc khuấy đều.

Từ ghép thông dụng

搅拌机

/jiǎobànjī/ - máy trộn

搅拌均匀

/jiǎobàn jūnyún/ - trộn đều

搅拌器

/jiǎobànqì/ - dụng cụ trộn