XieHanzi Logo

援助

yuán*zhù
-giúp đỡ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (sức)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 援: Bao gồm bộ thủ '扌' biểu thị hành động bằng tay và phần âm '爰', gợi ý về âm.
  • 助: Bao gồm bộ '力' chỉ sức mạnh, hỗ trợ và phần âm '且'.

援助: sự giúp đỡ, hỗ trợ.

Từ ghép thông dụng

援助

/yuánzhù/ - hỗ trợ

救援

/jiùyuán/ - cứu trợ

支援

/zhīyuán/ - hỗ trợ, chi viện