揭示
jiē*shì
-tiết lộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
揭
Bộ: 手 (tay)
12 nét
示
Bộ: 礻 (thần)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '揭' có bộ '手' (tay) chỉ hành động liên quan đến tay như là nhấc lên, mở ra.
- Chữ '示' có bộ '礻' (thần), thường liên quan đến biểu hiện, trình bày hoặc chỉ ra điều gì đó.
→ Kết hợp, '揭示' có nghĩa là phơi bày, tiết lộ hoặc chỉ ra điều gì đó rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
揭露
/jiēlù/ - tiết lộ
揭发
/jiēfā/ - vạch trần
揭开
/jiēkāi/ - mở ra