揭
jiē
-nâng lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
揭
Bộ: 手 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '揭' bao gồm bộ '手' (tay) và phần còn lại là '曷'.
- Bộ '手' biểu thị hành động liên quan đến tay.
- Phần '曷' mang ý nghĩa mở ra hoặc phơi bày.
→ Chữ '揭' có nghĩa là mở ra hoặc lộ ra, thường chỉ hành động dùng tay để lộ cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
揭示
/jiēshì/ - tiết lộ
揭发
/jiēfā/ - phơi bày
揭露
/jiēlù/ - vạch trần