揪
jiū
-nắm chặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
揪
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ '扌' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tay hoặc hành động bằng tay.
- Phần còn lại của chữ '揪' là '秋', có ý nghĩa là mùa thu, nhưng ở đây chỉ là phần âm của chữ.
→ Chữ '揪' có nghĩa là túm, nắm, thường chỉ hành động dùng tay để kéo hoặc cầm nắm thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
揪心
/jiūxīn/ - lo lắng, đau lòng
揪住
/jiūzhù/ - nắm chặt, bắt chặt
揪出
/jiūchū/ - lôi ra, kéo ra