揣测
chuǎi*cè
-đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
揣
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
测
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 揣: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với các thành phần khác tạo thành động từ liên quan đến hành động tay, mang ý nghĩa 'đoán' hoặc 'suy đoán'.
- 测: Bộ thủ 氵 (nước) kết hợp với các thành phần khác thường liên quan đến đo lường hoặc tính toán, mang ý nghĩa 'đo' hoặc 'kiểm tra'.
→ 揣测: Mang ý nghĩa 'suy đoán', 'dự đoán', kết hợp ý nghĩa của việc sử dụng tay để cảm nhận và đo lường để đưa ra suy đoán.
Từ ghép thông dụng
揣测
/chuǎicè/ - suy đoán
揣摩
/chuǎimó/ - tìm hiểu, suy đoán
预测
/yùcè/ - dự đoán