揣摩
chuǎi*mó
-phân tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
揣
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
摩
Bộ: 麻 (gai)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 揣: Kết hợp giữa bộ thủ '扌' (tay) và phần âm '耑', thể hiện hành động dùng tay suy đoán hoặc cầm nắm.
- 摩: Kết hợp giữa bộ '麻' (gai) và phần âm '广', thể hiện hành động chà xát hoặc mài dũa.
→ 揣摩: Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
揣测
/chuǎicè/ - suy đoán
揣度
/chuǎiduó/ - phỏng đoán
摩擦
/mócā/ - ma sát
按摩
/ànmó/ - mát xa