握
wò
-nắm; giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
握
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '握' được cấu tạo từ bộ '扌' (tay) và '屋' (nhà, mái nhà).
- Bộ '扌' là một dạng biến thể của bộ '手', chỉ các hành động liên quan đến tay.
- Chữ '屋' gợi ý hình ảnh một ngôi nhà, có thể liên quan đến việc nắm giữ một cái gì đó vững chắc như mái nhà.
→ Kết hợp lại, '握' có nghĩa là nắm giữ hay giữ chắc trong tay.
Từ ghép thông dụng
握手
/wòshǒu/ - bắt tay
掌握
/zhǎngwò/ - nắm vững, kiểm soát
把握
/bǎwò/ - nắm bắt cơ hội, cầm chắc