插手
chā*shǒu
-can thiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
插
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '插' gồm bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay, và phần còn lại '臿' chỉ âm đọc.
- Chữ '手' là hình ảnh một bàn tay, thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động.
→ Khi kết hợp lại, '插手' có nghĩa là can thiệp hoặc xen vào một việc nào đó.
Từ ghép thông dụng
插手
/chā shǒu/ - can thiệp
插入
/chā rù/ - chèn vào
插图
/chā tú/ - hình minh họa