XieHanzi Logo

插嘴

chā*zuǐ
-ngắt lời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '插' có bộ thủ là '扌', liên quan đến tay, biểu thị hành động cầm nắm, chèn, chọc.
  • Chữ '嘴' có bộ thủ là '口', biểu thị miệng, liên quan đến việc nói hoặc phát âm.

'插嘴' có nghĩa là chen vào, xen vào cuộc nói chuyện của người khác.

Từ ghép thông dụng

插入

/chārù/ - chèn vào

插座

/chāzuò/ - ổ cắm điện

闭嘴

/bìzuǐ/ - ngậm miệng, im lặng