提速
tí*sù
-tăng tốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
速
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 提: Bao gồm bộ thủ 扌 (tay) và chữ 是, thể hiện hành động dùng tay.
- 速: Bao gồm bộ 辶 (bước đi) và chữ 束, biểu thị sự nhanh chóng trong di chuyển.
→ 提速: Tăng tốc độ, làm cho nhanh hơn.
Từ ghép thông dụng
提高
/tígāo/ - nâng cao
速度
/sùdù/ - tốc độ
提问
/tíwèn/ - đặt câu hỏi