XieHanzi Logo

提炼

tí*liàn
-chiết xuất, tinh lọc, làm sạch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 提: Bộ thủ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động của tay, kết hợp với âm '是', gợi nhớ đến việc nâng hoặc cầm nắm.
  • 炼: Bộ '火' chỉ ý nghĩa liên quan đến lửa, kết hợp với chữ '东' để nhấn mạnh quá trình luyện kim hay tinh luyện.

提炼: Quá trình chiết xuất và tinh chế, thường liên quan đến việc sử dụng tay và lửa.

Từ ghép thông dụng

提炼

/tíliàn/ - tinh chế, chiết xuất

提出

/tíchū/ - đề xuất

炼铁

/liàntiě/ - luyện sắt

提问

/tíwèn/ - đặt câu hỏi