提早
tí*zǎo
-chuyển đến sớm hơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
早
Bộ: 日 (mặt trời)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 提 bao gồm bộ 扌 (tay) kết hợp với chữ 是 (đúng), tạo thành động tác nâng cái gì đó bằng tay.
- Chữ 早 bao gồm bộ 日 (mặt trời) và chữ 十 (mười), hình ảnh mặt trời lên sớm lúc mười giờ sáng.
→ 提早 có nghĩa là làm gì đó sớm hơn dự định, thường có ý nghĩa tích cực.
Từ ghép thông dụng
提前
/tíqián/ - trước thời hạn
提案
/tí'àn/ - đề án
早点
/zǎodiǎn/ - bữa sáng