提拔
tí*bá
-thăng chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
拔
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 提: Ký tự này có bộ thủ là 扌 (tay), thể hiện hành động liên quan đến tay. Phần còn lại 是 phát âm gần giống với từ "shi" trong tiếng Trung, biểu thị ý nghĩa kéo lên hoặc cầm nắm.
- 拔: Cũng có bộ thủ là 扌 (tay), kết hợp với phần âm khác để tạo ra ý nghĩa là nhổ hoặc kéo mạnh.
→ 提拔: Ý nghĩa tổng thể là nhấc lên, nâng cao, hoặc thăng chức.
Từ ghép thông dụng
提案
/tí'àn/ - đề án
提问
/tíwèn/ - đặt câu hỏi
提升
/tíshēng/ - thăng tiến
拔牙
/báyá/ - nhổ răng
拔河
/báhé/ - kéo co
拔高
/bágāo/ - nâng cao