XieHanzi Logo

提前

tí*qián
-trước thời hạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (dao)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '提' có bộ thủ là '扌' (tay), liên quan đến hành động dùng tay để nhấc lên.
  • Chữ '前' có bộ '刂' (dao), thường diễn tả sự chuyển động hoặc vị trí phía trước.

Ghép lại, '提前' có nghĩa là làm một việc gì đó sớm hơn dự kiến.

Từ ghép thông dụng

提前

/tíqián/ - làm trước, sớm hơn

提前准备

/tíqián zhǔnbèi/ - chuẩn bị trước

提前通知

/tíqián tōngzhī/ - thông báo trước