XieHanzi Logo

提供

tí*gōng
-cung cấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 提 gồm bộ 扌 (tay) và chữ 是 (phải), biểu thị hành động dùng tay để làm gì đó.
  • Chữ 供 có bộ 亻 (người) kết hợp với chữ 共 (cùng), diễn tả ý nghĩa hành động cung cấp hoặc phục vụ liên quan đến con người.

提供 có nghĩa là cung cấp cái gì đó bằng tay, hành động của người.

Từ ghép thông dụng

提供

/tígōng/ - cung cấp

提议

/tíyì/ - đề nghị

供应

/gōngyìng/ - cung ứng