描述
miáo*shù
-miêu tảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
描
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
述
Bộ: 辶 (đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 描: Bao gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '苗' (mầm cây), hàm ý hành động dùng tay để miêu tả hoặc vẽ ra hình ảnh.
- 述: Bao gồm bộ '辶' (đi) và phần âm '术' (thuật), hàm ý việc di chuyển hay diễn đạt một cách rõ ràng, mạch lạc.
→ Từ '描述' có nghĩa là miêu tả, diễn tả một cái gì đó bằng lời nói hoặc hình ảnh.
Từ ghép thông dụng
描述
/miáoshù/ - miêu tả
描述性
/miáoshùxìng/ - tính miêu tả
细致描述
/xìzhì miáoshù/ - miêu tả chi tiết