XieHanzi Logo

描绘

miáo*huì
-miêu tả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: ()

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "描" có bộ "扌" (tay) chỉ hành động liên quan đến tay, "苗" nghĩa là cây non, thể hiện hành động chăm sóc hoặc vẽ nên một hình ảnh.
  • "绘" có bộ "纟" (tơ) chỉ hoạt động liên quan đến việc dệt, vẽ hoặc tạo nên hình ảnh. Phần "会" gợi ý về việc tập hợp, tạo dựng hình ảnh.

Tổng thể, "描绘" mang nghĩa vẽ ra hoặc miêu tả một hình ảnh.

Từ ghép thông dụng

描写

/miáoxiě/ - miêu tả

绘画

/huìhuà/ - hội họa

描绘

/miáohuì/ - miêu tả, vẽ