措手不及
cuò*shǒu bù*jí
-bị bắt bất ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
措
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
及
Bộ: 又 (lại nữa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 措: Bao gồm bộ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay và phần '昔' để tạo nghĩa tổng hợp là sắp xếp, bố trí.
- 手: Hình ảnh cái tay, biểu tượng cho hành động, công việc.
- 不: Dấu gạch ngang trên đầu thể hiện sự phủ định, không đồng ý.
- 及: Hình ảnh một người chạy, thể hiện sự bắt kịp hoặc tới.
→ 措手不及 diễn tả trạng thái không biết xử lý thế nào, không kịp trở tay.
Từ ghép thông dụng
措置
/cuòzhì/ - biện pháp, cách xử lý
手工
/shǒugōng/ - thủ công
不可
/bùkě/ - không thể, không được