掩饰
yǎn*shì
-che giấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掩
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
饰
Bộ: 饣 (thức ăn)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 掩: Bộ thủ 扌 (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động bằng tay, kết hợp với phần âm 佥 (qiān) để tạo âm đọc.
- 饰: Bộ thủ 饣 (thức ăn) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc trang trí hoặc làm đẹp, kết hợp với phần âm 斤 (jīn) để tạo âm đọc.
→ 掩饰 có nghĩa là che giấu, giấu diếm sự thật hoặc làm cho một điều gì đó không rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
掩饰
/yǎnshì/ - che giấu
掩盖
/yǎngài/ - che đậy
修饰
/xiūshì/ - trang trí, làm đẹp