推进
tuī*jìn
-tiến hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
推
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
进
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '推' gồm bộ '扌' chỉ hành động dùng tay, kết hợp với '隹' (chim ngắn đuôi) để gợi ý ý nghĩa của việc đẩy hoặc thúc đẩy.
- Chữ '进' có bộ '辶' cho thấy sự di chuyển, kết hợp với '井' (giếng) để chỉ ý nghĩa tiến vào hay tiến lên.
→ 推进 có nghĩa là thúc đẩy hoặc tiến lên phía trước.
Từ ghép thông dụng
推进器
/tuī jìn qì/ - bộ đẩy
推进剂
/tuī jìn jì/ - chất đẩy
推进力
/tuī jìn lì/ - lực đẩy