推翻
tuī*fān
-lật đổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
推
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
翻
Bộ: 羽 (lông vũ)
18 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 推: Kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và '隹' (chim), thể hiện hành động dùng tay đẩy hoặc di chuyển.
- 翻: Gồm '羽' (lông vũ) và '番' (phiên), biểu thị hành động lật ngược hoặc đảo chiều như lông chim lật bay trong gió.
→ 推翻: Diễn tả hành động lật đổ hoặc đảo ngược một cái gì đó bằng sức mạnh hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
推翻
/tuīfān/ - lật đổ
推广
/tuīguǎng/ - quảng bá, mở rộng
推测
/tuīcè/ - suy đoán