推移
tuī*yí
-trôi quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
推
Bộ: 手 (tay)
11 nét
移
Bộ: 禾 (lúa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 推: Bên trái là bộ thủ (tay), thể hiện hành động đẩy tay.
- 移: Bên trái là bộ hòa (lúa), thể hiện sự chuyển dời như việc di chuyển mùa vụ.
→ 推移: Kết hợp ý nghĩa của hai chữ, thể hiện sự thay đổi, di chuyển.
Từ ghép thông dụng
推进
/tuījìn/ - thúc đẩy
推测
/tuīcè/ - suy đoán
移动
/yídòng/ - di động