推理
tuī*lǐ
-suy luận; để suy luậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
推
Bộ: 手 (tay)
11 nét
理
Bộ: 王 (vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 推: Bộ thủ '手' chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động của tay, kết hợp với '隹' gợi ý động tác đẩy hay thúc đẩy.
- 理: Bộ '王' biểu thị ý nghĩa quyền lực hoặc lý trí, kết hợp với '里' chỉ ý nghĩa về quản lý và sắp xếp.
→ 推理: Tư duy, suy nghĩ để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.
Từ ghép thông dụng
推理小说
/tuīlǐ xiǎoshuō/ - tiểu thuyết trinh thám
推理能力
/tuīlǐ nénglì/ - khả năng suy luận
推理题
/tuīlǐ tí/ - bài toán suy luận