XieHanzi Logo

推测

tuī*cè
-đoán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 推: Bao gồm bộ '扌' (tay) và '隹' (chim đuôi ngắn), gợi ý đến hành động dùng tay đẩy hoặc thúc đẩy.
  • 测: Bao gồm bộ '氵' (nước) và '则' (quy tắc), gợi ý đến việc kiểm tra hoặc đo lường liên quan đến nước.

推测: Suy nghĩ hoặc đoán định dựa trên các chứng cứ, thường dùng để chỉ hành động suy luận hoặc ước đoán.

Từ ghép thông dụng

推测

/tuīcè/ - suy đoán

推理

/tuīlǐ/ - suy luận

预测

/yùcè/ - dự đoán