推动
tuī*dòng
-thúc đẩyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
推
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
动
Bộ: 力 (sức)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '推' có bộ '扌' (tay) chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần còn lại chỉ âm thanh.
- Chữ '动' có bộ '力' (sức) liên quan đến sức mạnh, và phần trên là '云' (mây) gợi ý sự chuyển động.
→ Kết hợp hai chữ này, '推动' mang ý nghĩa đẩy mạnh, thúc đẩy một hành động hay quá trình nào đó.
Từ ghép thông dụng
推动
/tuīdòng/ - thúc đẩy
推动力
/tuīdònglì/ - lực đẩy
推动者
/tuīdòngzhě/ - người thúc đẩy