控制
kòng*zhì
-kiểm soátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
控
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
制
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '控' có bộ '扌', chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần âm '空', gợi ý về hành động điều khiển hay kiểm soát.
- Chữ '制' có bộ '刂', biểu thị hành động cắt, và phần âm '制', gợi ý về hành động điều chỉnh hoặc chế ngự.
→ Tổng thể, '控制' mang ý nghĩa điều khiển hoặc kiểm soát một cách hiệu quả.
Từ ghép thông dụng
控制器
/kòngzhìqì/ - bộ điều khiển
控制台
/kòngzhìtái/ - bảng điều khiển
自动控制
/zìdòng kòngzhì/ - điều khiển tự động