接送
jiē*sòng
-đón và đưa điThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
送
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '接' gồm bộ '扌' chỉ tay và phần '妾' chỉ âm đọc. Kết hợp lại mang nghĩa là đưa tay ra để nhận hoặc tiếp xúc.
- Chữ '送' gồm bộ '辶' chỉ sự di chuyển và phần '关' chỉ âm đọc. Kết hợp lại mang nghĩa là đưa đi, chuyển đi.
→ Kết hợp '接' và '送' tạo thành từ '接送' mang nghĩa là đưa đón.
Từ ghép thông dụng
接待
/jiēdài/ - tiếp đãi
接触
/jiēchù/ - tiếp xúc
护送
/hùsòng/ - hộ tống
送别
/sòngbié/ - tiễn biệt
接送
/jiēsòng/ - đưa đón