接轨
jiē*guǐ
-kết nối đường rayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
轨
Bộ: 车 (xe)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '接' có bộ '扌' (tay) và phần còn lại thể hiện hành động cầm nắm hoặc kết nối.
- Chữ '轨' có bộ '车' (xe) liên quan đến đường hoặc lối di chuyển.
→ Kết hợp với nhau, '接轨' có nghĩa là kết nối hay tương thích với một đường lối hoặc tiêu chuẩn.
Từ ghép thông dụng
接触
/jiēchù/ - tiếp xúc
接待
/jiēdài/ - tiếp đãi
轨道
/guǐdào/ - đường ray