接班
jiē*bān
-nhận caThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
班
Bộ: 王 (vua, ngọc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 接: Chữ này có bộ '扌' (tay) và phần còn lại biểu thị hành động sử dụng tay, thể hiện việc tiếp xúc hoặc nhận lấy.
- 班: Chữ này có bộ '王' (vua, ngọc) kết hợp với các nét khác thể hiện một nhóm hoặc một chuỗi hoạt động có tổ chức.
→ 接班: Tiếp nhận một vị trí hoặc nhiệm vụ, giống như tiếp quản công việc từ người khác.
Từ ghép thông dụng
接触
/jiēchù/ - tiếp xúc
接待
/jiēdài/ - tiếp đãi
班级
/bānjí/ - lớp học