XieHanzi Logo

接替

jiē*tì
-thay thế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 接: Chữ này gồm bộ thủ 扌 (tay) và các thành phần khác thể hiện sự kết nối, chỉ việc 'nối tiếp' hoặc 'cầm'.
  • 替: Chữ này có bộ 日 (mặt trời) và các thành phần khác thể hiện sự thay thế, hoán đổi.

接替: Nối tiếp, thay thế.

Từ ghép thông dụng

接替

/jiētì/ - thay thế

接触

/jiēchù/ - tiếp xúc

接受

/jiēshòu/ - tiếp nhận