接收
jiē*shōu
-nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
收
Bộ: 攵 (đánh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 接: Có bộ thủ '扌' là tay, thể hiện hành động bắt giữ hay tiếp xúc, và phần còn lại là '妾' gợi ý về âm và ý nghĩa kết hợp.
- 收: Kết hợp giữa '攵' biểu thị hành động và '丩' chỉ sự buộc lại, liên quan đến việc thu thập hoặc thu nhỏ lại.
→ 接 có nghĩa là nhận, tiếp nhận; 收 có nghĩa là thu nhận, thu thập.
Từ ghép thông dụng
接待
/jiē dài/ - tiếp đãi
接受
/jiē shòu/ - tiếp nhận
收集
/shōu jí/ - thu thập