XieHanzi Logo

接手

jiē*shǒu
-tiếp quản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '接' gồm bộ '扌' (tay) và phần '妾' (thiếp), gợi ý hành động liên quan đến tay như tiếp xúc hoặc tiếp nhận.
  • Chữ '手' đơn giản là hình ảnh của bàn tay.

Chữ '接' có nghĩa là đón nhận, tiếp xúc hoặc liên kết, trong khi '手' chỉ bàn tay.

Từ ghép thông dụng

接触

/jiēchù/ - tiếp xúc

接受

/jiēshòu/ - tiếp nhận

接待

/jiēdài/ - tiếp đãi