接受
jiē*shòu
-chấp nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
受
Bộ: 又 (lại nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '接' có bộ thủ là '扌' (tay), ám chỉ hành động liên quan đến tay như tiếp xúc, nhận lấy.
- Chữ '受' có bộ thủ là '又', biểu thị sự lặp lại hoặc một hành động diễn ra nhiều lần.
→ Cụm từ '接受' có nghĩa là chấp nhận, tiếp nhận một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
接受
/jiēshòu/ - chấp nhận, tiếp nhận
接受邀请
/jiēshòu yāoqǐng/ - chấp nhận lời mời
接受挑战
/jiēshòu tiǎozhàn/ - chấp nhận thử thách