XieHanzi Logo

探险

tàn*xiǎn
-thám hiểm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (đồi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 探: Ký tự này kết hợp bộ thủ '扌' (tay) với phần âm '罙'. Nó mang ý nghĩa hành động liên quan đến tay, như việc tìm kiếm, thăm dò.
  • 险: Ký tự này có bộ '阝' (đồi), chỉ sự nguy hiểm thường xuất hiện ở nơi địa hình hiểm trở. Phần âm '佥' gợi âm đọc và ý nghĩa liên quan đến nguy hiểm.

探险 có nghĩa tổng thể là thám hiểm, ám chỉ hành động dùng tay tìm kiếm, khám phá những nơi nguy hiểm hoặc chưa ai biết đến.

Từ ghép thông dụng

探险

/tàn xiǎn/ - thám hiểm

探讨

/tàn tǎo/ - thảo luận, nghiên cứu

危险

/wēi xiǎn/ - nguy hiểm