排行榜
pái*háng*bǎng
-danh sách xếp hạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
排
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
行
Bộ: 行 (đi)
6 nét
榜
Bộ: 木 (gỗ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '排' có bộ thủ '扌' (tay) biểu thị hành động dùng tay để sắp xếp, đẩy.
- Chữ '行' có nghĩa là đi lại, di chuyển, liên quan đến việc tổ chức theo trình tự.
- Chữ '榜' với bộ '木' (gỗ) ám chỉ bảng, danh sách bằng vật liệu như gỗ.
→ Từ '排行榜' có nghĩa là danh sách xếp hạng, tương tự như bảng xếp hạng.
Từ ghép thông dụng
排行榜
/páihángbǎng/ - bảng xếp hạng
排名
/páimíng/ - xếp hạng
行列
/hángliè/ - hàng ngũ, thứ tự