掏钱
tāo*qián
-trả tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掏
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 掏: gồm bộ 'tay' (扌) và phần âm '匋', thể hiện hành động dùng tay để lấy hoặc móc ra.
- 钱: gồm bộ 'kim loại' (钅) và phần âm '戋', nói về vật dụng làm từ kim loại, ám chỉ tiền bạc.
→ 掏钱: hành động lấy tiền ra, thường để trả tiền.
Từ ghép thông dụng
掏出
/tāo chū/ - móc ra
钱包
/qián bāo/ - ví tiền
零钱
/líng qián/ - tiền lẻ