掌声
zhǎng*shēng
-tràng pháo tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掌
Bộ: 手 (tay)
12 nét
声
Bộ: 士 (kẻ sĩ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '掌' bao gồm bộ '手' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tay, và phần còn lại liên quan đến hành động hoặc vị trí của tay.
- Chữ '声' kết hợp bộ '士' với phần '殳', gợi ý âm thanh hoặc tiếng nói.
→ Cụm từ '掌声' thể hiện ý nghĩa của tiếng vỗ tay, thường để khen ngợi hoặc cổ vũ.
Từ ghép thông dụng
掌声
/zhǎngshēng/ - tiếng vỗ tay
掌握
/zhǎngwò/ - nắm vững, kiểm soát
声调
/shēngdiào/ - âm điệu, giọng điệu