掀
xiān
-nhấc lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掀
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '掀' có bộ thủ là '扌' (tay) biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động tay.
- Phần còn lại của chữ '掀' là '欣' (hân hoan), gợi ý về một hành động tích cực hoặc có sự phấn khích.
→ Chữ '掀' có nghĩa là mở ra, lật lên, thường dùng khi nói về việc sử dụng tay để thực hiện hành động này.
Từ ghép thông dụng
掀开
/xiān kāi/ - mở ra, lật mở
掀起
/xiān qǐ/ - kích động, khơi dậy
掀动
/xiān dòng/ - kích động, gây ra sự chuyển động