XieHanzi Logo

据此

jù*cǐ
-theo đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (dừng lại)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '据' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '居', biểu thị hành động nắm giữ hoặc chiếm giữ bằng tay.
  • Chữ '此' bao gồm bộ '止' (dừng lại) và phần '匕', biểu thị ý nghĩa chỉ định vị trí hoặc thời điểm hiện tại.

Cụm từ '据此' có ý nghĩa là dựa vào điều này hoặc theo như điều này.

Từ ghép thông dụng

根据

/gēnjù/ - dựa theo, căn cứ

证据

/zhèngjù/ - bằng chứng

此时

/cǐshí/ - lúc này