据
jù
-dựa vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
据
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '据' có bộ thủ '扌' chỉ động tác liên quan đến tay.
- Phần còn lại là chữ '居', biểu thị vị trí hoặc chỗ ở, tạo cảm giác về việc chiếm giữ hoặc dựa vào một vị trí nhất định.
→ Chữ '据' có nghĩa là nắm giữ, căn cứ hoặc dựa vào.
Từ ghép thông dụng
根据
/gēnjù/ - căn cứ
证据
/zhèngjù/ - chứng cứ
占据
/zhànjù/ - chiếm giữ