捧场
pěng*chǎng
-ủng hộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
捧
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '捧' có bộ thủ '扌' đại diện cho 'tay', thể hiện hành động cầm nắm hoặc nâng đỡ.
- Chữ '场' có bộ thủ '土' là 'đất', thường chỉ nơi chốn hoặc địa điểm.
→ Cụm từ '捧场' thường mang nghĩa là hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó trong một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Từ ghép thông dụng
捧场
/pěng chǎng/ - ủng hộ, hỗ trợ
捧腹
/pěng fù/ - cười vỡ bụng
捧花
/pěng huā/ - bó hoa