换成
huàn*chéng
-thay thế bằngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
换
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
成
Bộ: 戈 (mác, vũ khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 换: Bên trái là bộ '扌' chỉ tay, bên phải là '奂' chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến thay đổi.
- 成: Gồm bộ '戈' chỉ mũi tên, gợi ý sự hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu.
→ 换成: Chỉ sự thay đổi từ thứ này sang thứ khác.
Từ ghép thông dụng
交换
/jiāohuàn/ - trao đổi
变成
/biànchéng/ - trở thành
完成
/wánchéng/ - hoàn thành