XieHanzi Logo

换取

huàn*qǔ
-đổi lấy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (lại nữa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 换 có bộ thủ 扌 (tay), gợi ý hành động bằng tay và phần còn lại là các nét chỉ âm.
  • 取 có bộ thủ 又 (lại nữa, tay phải), gợi ý hành động nắm, lấy.

换取 có nghĩa là đổi lấy, trao đổi.

Từ ghép thông dụng

交换

/jiāohuàn/ - trao đổi

换钱

/huànqián/ - đổi tiền

取得

/qǔdé/ - đạt được, giành được