XieHanzi Logo

换位

huàn*wèi
-hoán vị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '换' gồm bộ '扌' (tay) và phần '奂' (hoán). Bộ tay chỉ hành động liên quan đến tay, còn phần '奂' gợi ý ý nghĩa của sự thay đổi hoặc hoán đổi.
  • Chữ '位' gồm bộ '亻' (người) và phần '立' (đứng). Bộ người chỉ người hoặc vị trí của người, phần '立' gợi ý sự đứng hoặc vị trí cụ thể.

Sự thay đổi vị trí của người hoặc vật.

Từ ghép thông dụng

交换

/jiāohuàn/ - trao đổi

替换

/tìhuàn/ - thay thế

座位

/zuòwèi/ - chỗ ngồi