XieHanzi Logo

损伤

sǔn*shāng
-làm hại, làm tổn thương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

13 nét

Bộ: (người)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 损: Bao gồm bộ 扌 (tay) và chữ 員 (viên), gợi ý hành động tổn hại thực hiện bằng tay.
  • 伤: Bao gồm bộ 亻 (người) và chữ 伤 (thương), thể hiện sự tổn thương liên quan đến con người.

损伤 có nghĩa là sự tổn thương, thiệt hại về vật chất hoặc tinh thần.

Từ ghép thông dụng

损坏

/sǔn huài/ - làm hỏng, hủy hoại

损失

/sǔn shī/ - tổn thất

伤害

/shāng hài/ - làm đau, tổn thương