捐助
juān*zhù
-quyên gópThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
捐
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
助
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 捐: Ký tự này có bộ thủ '扌' (tay), biểu thị hành động liên quan đến tay. Phía còn lại '肙' có thể gợi ý về việc loại bỏ hoặc cho đi.
- 助: Ký tự này gồm '且' (và) bên trên '力' (sức mạnh), biểu thị việc sử dụng sức mạnh để hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
→ 捐助: Tổ hợp này mang ý nghĩa giúp đỡ hoặc quyên góp, thường liên quan đến việc dùng tay để trao tặng.
Từ ghép thông dụng
捐款
/juān kuǎn/ - quyên góp tiền
捐献
/juān xiàn/ - hiến tặng
捐赠
/juān zèng/ - tặng